Mercedes-Benz SLK Coupe (R171) AMG SLK 55 Black Series V8 (400 Hp) 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008
Mercedes-Benz SLK Coupe (R171) AMG SLK 55 Black Series V8 (400 Hp) 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLK Coupe (R171) AMG SLK 55 Black Series V8 (400 Hp) 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SLK 55 Black Series V8 (400 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

400 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

293 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 113.989
Công suất (HP)
400 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

208 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4087 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1271 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R 19 ZRRear wheel tires: 265/30 R 19 ZR

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R 19 ZRRear wheel tires: 265/30 R 19 ZR

Công nghệ và Vận hành