Mercedes-Benz SL Roadster (W121) 190 SL (105 Hp) 1955, 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963
Mercedes-Benz SL Roadster (W121) 190 SL (105 Hp) 1955, 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL Roadster (W121) 190 SL (105 Hp) 1955, 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1955

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

190 SL (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 121
Công suất (HP)
105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1897 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4220 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành