Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) SL 500 V8 (456 Hp) G-TRONIC 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) SL 500 V8 (456 Hp) G-TRONIC 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) SL 500 V8 (456 Hp) G-TRONIC 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SL 500 V8 (456 Hp) G-TRONIC

Công suất

456 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1800-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

205 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
456 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1800-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4631 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1315 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2585 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.04 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R18; 285/35 R18

Kích thước bánh trước

255/40 R18; 285/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành