Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) SL 400 V6 (367 Hp) 9G-TRONIC PLUS 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) SL 400 V6 (367 Hp) 9G-TRONIC PLUS 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) SL 400 V6 (367 Hp) 9G-TRONIC PLUS 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SL 400 V6 (367 Hp) 9G-TRONIC PLUS

Công suất

367 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 2000-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

216-217 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276.825
Công suất (HP)
367 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 2000-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2115 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

364 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4631 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1315 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2585 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.04 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R19

Công nghệ và Vận hành