Mercedes-Benz SL (R129, facelift 1995) SL 600 V12 (394 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998
Mercedes-Benz SL (R129, facelift 1995) SL 600 V12 (394 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R129, facelift 1995) SL 600 V12 (394 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SL 600 V12 (394 Hp) Automatic

Công suất

394 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 120.981
Công suất (HP)
394 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5987 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1975 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4499 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1296 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Hydro-pneumatic element, Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Hydro-pneumatic element, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 ZR 16

Kích thước bánh trước

225/55 ZR 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành