Mercedes-Benz SL (R129, facelift 1995) AMG SL 60 V8 (381 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998
Mercedes-Benz SL (R129, facelift 1995) AMG SL 60 V8 (381 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R129, facelift 1995) AMG SL 60 V8 (381 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SL 60 V8 (381 Hp) Automatic

Công suất

381 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

580 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 119 E 60 AMG
Công suất (HP)
381 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
580 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5956 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
94.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4499 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1296 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 ZR 18Rear wheel tires: 275/35 ZR 18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 ZR 18Rear wheel tires: 275/35 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5 J x 18 H 2Rear wheel rims: 10 J x 18 H 2

Công nghệ và Vận hành