Mercedes-Benz SL (R129) 300 SL-24 (231 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Mercedes-Benz SL (R129) 300 SL-24 (231 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R129) 300 SL-24 (231 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 SL-24 (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

272 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
272 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2960 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690-1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1303 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1523 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 16

Công nghệ và Vận hành