Mercedes-Benz SL (R107, facelift 1985) 420 SL V8 (218 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Mercedes-Benz SL (R107, facelift 1985) 420 SL V8 (218 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R107, facelift 1985) 420 SL V8 (218 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

420 SL V8 (218 Hp) Automatic

Công suất

218 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
78.95 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

261 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1461 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.34 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Threaded twist beam, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Disc, 279 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 VR15Rear wheel tires: 205/65 VR15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 VR15Rear wheel tires: 205/65 VR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 15Rear wheel rims: 7J x 15

Công nghệ và Vận hành