Mercedes-Benz SL Coupe (W198) 300 SL (215 Hp) 1954, 1955, 1956, 1957
Mercedes-Benz SL Coupe (W198) 300 SL (215 Hp) 1954, 1955, 1956, 1957

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL Coupe (W198) 300 SL (215 Hp) 1954, 1955, 1956, 1957

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1954

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 SL (215 Hp)

Công suất

215 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 198.980
Công suất (HP)
215 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.55
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1385 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/90 R 15

Kích thước bánh trước

165/90 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5 K x 15

Công nghệ và Vận hành