Mercedes-Benz SL Coupe (W113) 230 SL (150 Hp) Automatic 1963, 1964, 1965, 1966, 1967
Mercedes-Benz SL Coupe (W113) 230 SL (150 Hp) Automatic 1963, 1964, 1965, 1966, 1967

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL Coupe (W113) 230 SL (150 Hp) Automatic 1963, 1964, 1965, 1966, 1967

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1963

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

230 SL (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 127 II / 127.981
Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2306 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
72.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành