Mercedes-Benz SL Coupe (R230, facelift 2008) AMG SL 65 Black Series V12 (670 Hp) SPEEDSHIFT 2008, 2009
Mercedes-Benz SL Coupe (R230, facelift 2008) AMG SL 65 Black Series V12 (670 Hp) SPEEDSHIFT 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL Coupe (R230, facelift 2008) AMG SL 65 Black Series V12 (670 Hp) SPEEDSHIFT 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SL 65 Black Series V12 (670 Hp) SPEEDSHIFT

Công suất

670 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 2200-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

346 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 275.983
Công suất (HP)
670 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 2200-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

339 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4589 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1684 mm

Vết bánh sau (mm)

1658 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Helical spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R 19Rear wheel tires: 325/30 R 20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R 19Rear wheel tires: 325/30 R 20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R 19Rear wheel rims: R 20

Công nghệ và Vận hành