Mercedes-Benz S124 200 T CAT (105 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989
Mercedes-Benz S124 200 T CAT (105 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S124 200 T CAT (105 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 T CAT (105 Hp) Automatic

Công suất

105 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.25 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHc

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1497 mm

Vết bánh sau (mm)

1488 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành