Mercedes-Benz S123 250 T (140 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982
Mercedes-Benz S123 250 T (140 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S123 250 T (140 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 T (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2525 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
72.45 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14

Công nghệ và Vận hành