Mercedes-Benz S-class (W223) S 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021
Mercedes-Benz S-class (W223) S 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W223) S 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

S 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

367 Hp @ 5500-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177-213 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8-8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 256
Công suất (HP)
367 Hp @ 5500-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5179 mm

Chiều rộng (mm)

1921-1954 mm

Chiều cao (mm)

1503 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3106 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1688 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành