Mercedes-Benz S-class (W222) S 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz S-class (W222) S 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W222) S 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 400 V6 (333 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS

Công suất

333 Hp @ 5250-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196-208 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4-11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4-8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5116 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3035 mm

Vết bánh trước (mm)

1624 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành