Mercedes-Benz S-class (W222) S 400 (333 Hp) HYBRID 7G-TRONIC 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz S-class (W222) S 400 (333 Hp) HYBRID 7G-TRONIC 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W222) S 400 (333 Hp) HYBRID 7G-TRONIC 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 400 (333 Hp) HYBRID 7G-TRONIC

Công suất

306 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 3500-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147-159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3-6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 3500-5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
12
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5116 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3035 mm

Vết bánh trước (mm)

1624 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/55 R17

Kích thước bánh trước

245/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành