Mercedes-Benz S-class (W221) S 450 (340 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz S-class (W221) S 450 (340 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W221) S 450 (340 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 450 (340 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC

Công suất

340 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 2700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

277-282 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9-17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.611.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 2700-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5079 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3035 mm

Vết bánh trước (mm)

1604 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành