Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) S 400 HYBRID (299 Hp) G-TRONIC 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) S 400 HYBRID (299 Hp) G-TRONIC 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) S 400 HYBRID (299 Hp) G-TRONIC 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 400 HYBRID (299 Hp) G-TRONIC

Công suất

279 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 2400-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.974
Công suất (HP)
279 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 2400-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5096 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3035 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành