Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) S 350 (272 Hp) G-TRONIC 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) S 350 (272 Hp) G-TRONIC 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) S 350 (272 Hp) G-TRONIC 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 350 (272 Hp) G-TRONIC

Công suất

272 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

234-237 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6-14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4-7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10-10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.965
Công suất (HP)
272 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.7
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5096 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3035 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành