Mercedes-Benz S-class (W140, facelift 1994) S 300 Turbodiesel (177 Hp) 5G-TRONIC 1996, 1997, 1998
Mercedes-Benz S-class (W140, facelift 1994) S 300 Turbodiesel (177 Hp) 5G-TRONIC 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W140, facelift 1994) S 300 Turbodiesel (177 Hp) 5G-TRONIC 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 300 Turbodiesel (177 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

177 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1600-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

273 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1600-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5113 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3040 mm

Vết bánh trước (mm)

1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1579 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.18 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành