Mercedes-Benz S-class (W126) 280 SE,SEL (185 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Mercedes-Benz S-class (W126) 280 SE,SEL (185 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W126) 280 SE,SEL (185 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

280 SE,SEL (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.25 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M110
Công suất (HP)
185 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
2779 cm3
Số xi lanh
6
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4977 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65/R15

Kích thước bánh trước

195/65/R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành