Mercedes-Benz S-class SEL (W109) 300 SEL 3.5 V8 (200 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972
Mercedes-Benz S-class SEL (W109) 300 SEL 3.5 V8 (200 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class SEL (W109) 300 SEL 3.5 V8 (200 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 SEL 3.5 V8 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

286 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 116 E 35 / 116.981
Công suất (HP)
200 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
286 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3499 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
65.81 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5000 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành