Mercedes-Benz S-class SEL (V126, facelift 1985) 420 SEL V8 (218 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987
Mercedes-Benz S-class SEL (V126, facelift 1985) 420 SEL V8 (218 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class SEL (V126, facelift 1985) 420 SEL V8 (218 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

420 SEL V8 (218 Hp) Automatic

Công suất

218 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5160 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 15Rear wheel rims: 7J x 15

Công nghệ và Vận hành