Mercedes-Benz S-class SEL (V126, facelift 1985) 350 SDL CAT (136 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Mercedes-Benz S-class SEL (V126, facelift 1985) 350 SDL CAT (136 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class SEL (V126, facelift 1985) 350 SDL CAT (136 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 SDL CAT (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3449 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5285 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành