Mercedes-Benz S-class SEL (V116) 450 SEL 6.9 (286 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980
Mercedes-Benz S-class SEL (V116) 450 SEL 6.9 (286 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class SEL (V116) 450 SEL 6.9 (286 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

450 SEL 6.9 (286 Hp) Automatic

Công suất

286 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6834 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
107 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5060 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Threaded twist beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 VR 14

Kích thước bánh trước

215/70 VR 14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 J x 14 H 2

Công nghệ và Vận hành