Mercedes-Benz S-class SEL (V116) 350 SEL V8 (195 Hp) Automatic 1976, 1977, 1978
Mercedes-Benz S-class SEL (V116) 350 SEL V8 (195 Hp) Automatic 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class SEL (V116) 350 SEL V8 (195 Hp) Automatic 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 SEL V8 (195 Hp) Automatic

Công suất

195 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
195 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3499 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
65.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5060 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/70 R14Rear wheel tires: 205/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/70 R14Rear wheel tires: 205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 14Rear wheel rims: 6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành