Mercedes-Benz S-class SE (W126) 500 SE V8 (231 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Mercedes-Benz S-class SE (W126) 500 SE V8 (231 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class SE (W126) 500 SE V8 (231 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500 SE V8 (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

405 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
405 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4973 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4995 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1517 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Threaded twist beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/70 R14Rear wheel tires: 205/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/70 R14Rear wheel tires: 205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 14Rear wheel rims: 6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành