Mercedes-Benz S-class SE (W126) 300 SD Turbodiesel (121 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982
Mercedes-Benz S-class SE (W126) 300 SD Turbodiesel (121 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class SE (W126) 300 SD Turbodiesel (121 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 SD Turbodiesel (121 Hp) Automatic

Công suất

121 Hp @ 4350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
121 Hp @ 4350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90.9 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1695-1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5145 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1517 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/70 R14Rear wheel tires: 195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14

Công nghệ và Vận hành