Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) AMG S 63 V8 (612 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) AMG S 63 V8 (612 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) AMG S 63 V8 (612 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG S 63 V8 (612 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

612 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 2750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

203 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
612 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
153.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 2750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
8.6
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2745 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5294 mm

Chiều rộng (mm)

1914 mm

Chiều cao (mm)

1499 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3165 mm

Vết bánh trước (mm)

1643 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.34 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R19Rear wheel tires: 285/40 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R19Rear wheel tires: 285/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành