Mercedes-Benz S-class Long (V221) S 350 (272 Hp) G-TRONIC 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz S-class Long (V221) S 350 (272 Hp) G-TRONIC 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V221) S 350 (272 Hp) G-TRONIC 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 350 (272 Hp) G-TRONIC

Công suất

272 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

242-247 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5-14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7-7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.1-10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.965
Công suất (HP)
272 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5209 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3165 mm

Vết bánh trước (mm)

1604 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành