Mercedes-Benz S-class Long (V220, facelift 2002) S 350 (245 Hp) G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz S-class Long (V220, facelift 2002) S 350 (245 Hp) G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V220, facelift 2002) S 350 (245 Hp) G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 350 (245 Hp) G-TRONIC

Công suất

245 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

246 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3724 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5163 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành