Mercedes-Benz S-class Long (V220, facelift 2002) AMG S 65 (612 Hp) SPEEDSHIFT 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz S-class Long (V220, facelift 2002) AMG S 65 (612 Hp) SPEEDSHIFT 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V220, facelift 2002) AMG S 65 (612 Hp) SPEEDSHIFT 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG S 65 (612 Hp) SPEEDSHIFT

Công suất

612 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

357 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
612 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5163 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR19 275/35 R19

Kích thước bánh trước

245/40 ZR19 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J X 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành