Mercedes-Benz S-class Long (V140) S 500 V8 (320 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Mercedes-Benz S-class Long (V140) S 500 V8 (320 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V140) S 500 V8 (320 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 500 V8 (320 Hp) Automatic

Công suất

320 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4973 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5213 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3140 mm

Vết bánh trước (mm)

1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1579 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành