Mercedes-Benz S-class Long (V140, facelift 1994) S 420 V8 (279 Hp) 4G-TRONIC 1994, 1995
Mercedes-Benz S-class Long (V140, facelift 1994) S 420 V8 (279 Hp) 4G-TRONIC 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V140, facelift 1994) S 420 V8 (279 Hp) 4G-TRONIC 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 420 V8 (279 Hp) 4G-TRONIC

Công suất

279 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7-11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 119.971
Công suất (HP)
279 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5213 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3140 mm

Vết bánh trước (mm)

1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1579 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành