Mercedes-Benz S-class Coupe (C140) S 500 V8 (320 Hp) Automatic 1992, 1993
Mercedes-Benz S-class Coupe (C140) S 500 V8 (320 Hp) Automatic 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Coupe (C140) S 500 V8 (320 Hp) Automatic 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 500 V8 (320 Hp) Automatic

Công suất

320 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4973 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5065 mm

Chiều rộng (mm)

1912 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2945 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.91 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R18

Kích thước bánh trước

255/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành