Mercedes-Benz S-class Cabriolet (A217, facelift 2017) S 560 (469 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz S-class Cabriolet (A217, facelift 2017) S 560 (469 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Cabriolet (A217, facelift 2017) S 560 (469 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 560 (469 Hp) G-TRONIC

Công suất

469 Hp @ 5250-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

235-243 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5-12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7-9.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 176.980
Công suất (HP)
469 Hp @ 5250-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5032 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2945 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1649 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.60 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành