Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 350 V6 (272 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012
Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 350 V6 (272 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 350 V6 (272 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 350 V6 (272 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

272 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

271-279 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8-16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2-9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6-11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276.958
Công suất (HP)
272 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành