Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 300 CDI V6 BlueEFFICIENCY (190 Hp) G-TRONIC 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 300 CDI V6 BlueEFFICIENCY (190 Hp) G-TRONIC 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 300 CDI V6 BlueEFFICIENCY (190 Hp) G-TRONIC 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 300 CDI V6 BlueEFFICIENCY (190 Hp) G-TRONIC

Công suất

190 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199-206 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6-9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 642.870
Công suất (HP)
190 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành