Mercedes-Benz R-class Long (V251) R 500 V8 (306 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2006, 2007, 2008
Mercedes-Benz R-class Long (V251) R 500 V8 (306 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz R-class Long (V251) R 500 V8 (306 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 500 V8 (306 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

306 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 2700-4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

317 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 113.964
Công suất (HP)
306 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 2700-4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4966 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2895 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5157 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3215 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R19 W

Kích thước bánh trước

255/55 R19 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành