Mercedes-Benz ML (W164) ML 420 CDI (306 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz ML (W164) ML 420 CDI (306 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz ML (W164) ML 420 CDI (306 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

ML 420 CDI (306 Hp)

Công suất

306 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

551 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1815 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/55 R19

Kích thước bánh trước

255/55 R19

Công nghệ và Vận hành