Mercedes-Benz ML (W163) ML 430 (163.172) (272 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Mercedes-Benz ML (W163) ML 430 (163.172) (272 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz ML (W163) ML 430 (163.172) (272 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

ML 430 (163.172) (272 Hp)

Công suất

272 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

390 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
390 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4266 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

633 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4587 mm

Chiều rộng (mm)

1833 mm

Chiều cao (mm)

1802 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R17 H

Kích thước bánh trước

275/55 R17 H

Công nghệ và Vận hành