Mercedes-Benz Maybach S-class (X222) S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz Maybach S-class (X222) S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Maybach S-class (X222) S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC

Công suất

530 Hp @ 4900-5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

830 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

274 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 277.980
Công suất (HP)
530 Hp @ 4900-5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
830 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5453 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3365 mm

Vết bánh trước (mm)

1634 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.90 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 275/40 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành