Mercedes-Benz M-class (W163, facelift 2001) ML 350 V6 (235 Hp) 4MATIC 5G-TRONIC 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz M-class (W163, facelift 2001) ML 350 V6 (235 Hp) 4MATIC 5G-TRONIC 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz M-class (W163, facelift 2001) ML 350 V6 (235 Hp) 4MATIC 5G-TRONIC 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ML 350 V6 (235 Hp) 4MATIC 5G-TRONIC

Công suất

235 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

345 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

305 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
345 Nm @ 3000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3724 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1061 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R17

Kích thước bánh trước

275/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành