Mercedes-Benz GLS (X166) GLS 500 (456 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Mercedes-Benz GLS (X166) GLS 500 (456 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLS (X166) GLS 500 (456 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLS 500 (456 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

456 Hp @ 5250-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1800-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

264-255 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9-14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2-8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3-10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
456 Hp @ 5250-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1800-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

680 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

1934 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1675 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.40 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành