Mercedes-Benz GLK (X204) GLK 350 BlueEFFICIENCY V6 (306 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2011, 2012
Mercedes-Benz GLK (X204) GLK 350 BlueEFFICIENCY V6 (306 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLK (X204) GLK 350 BlueEFFICIENCY V6 (306 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLK 350 BlueEFFICIENCY V6 (306 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS

Công suất

306 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 3500-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194-203 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5-11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2-8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 3500-5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2415 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4525 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1698 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/60 R17; 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/55 R17; 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/60 R17; 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/55 R17; 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17; 7.5J x 19; 8.5J x 20Rear wheel rims: 8J x 17; 8.5J x 19; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành