Mercedes-Benz GLK (X204) GLK 280 V6 (231 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009
Mercedes-Benz GLK (X204) GLK 280 V6 (231 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLK (X204) GLK 280 V6 (231 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLK 280 V6 (231 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC

Công suất

231 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

244-246 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3-8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4-10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4528 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1698 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/60 R17; 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 235/60 R17; 235/50 R19; 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/60 R17; 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 235/60 R17; 235/50 R19; 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17; 7.5J x 19; 8.5J x 20Rear wheel rims: 7.5J x 17; 7.5J x 19; 8.5J x 19; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành