Mercedes-Benz GLE SUV (W166) GLE 350d V6 (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz GLE SUV (W166) GLE 350d V6 (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLE SUV (W166) GLE 350d V6 (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLE 350d V6 (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

258 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179-169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

690 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2010 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4819 mm

Chiều rộng (mm)

1935 mm

Chiều cao (mm)

1796 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.80 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành