Mercedes-Benz GLE SUV (V167) GLE 350 e (333 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz GLE SUV (V167) GLE 350 e (333 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLE SUV (V167) GLE 350 e (333 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLE 350 e (333 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

211 Hp

Moment xoắn (Nm)

350 Nm

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

84-98 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

21-29 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

0.9-1.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1915 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4924 mm

Chiều rộng (mm)

2157 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1727 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.02 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Công nghệ và Vận hành