Mercedes-Benz GLE Coupe (C292) AMG GLE 63 S (585 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz GLE Coupe (C292) AMG GLE 63 S (585 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLE Coupe (C292) AMG GLE 63 S (585 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG GLE 63 S (585 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

585 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

760 Nm @ 1750-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

278 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
585 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
760 Nm @ 1750-5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1720 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

2003 mm

Chiều cao (mm)

1731 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1658 mm

Vết bánh sau (mm)

1725 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

285/40 ZR22; 325/40 ZR22

Kích thước bánh trước

285/40 ZR22; 325/40 ZR22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R22

Công nghệ và Vận hành