Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) GLC 300d (245 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) GLC 300d (245 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) GLC 300d (245 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLC 300d (245 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

245 Hp

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167-187 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp
Công suất trên lít (HP)
125.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4731 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành